STT |
Mã dự tuyển |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Vị trí dự tuyển |
Trường dự tuyển |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên ngành |
Chứng chỉ chuyên môn/ nghiệp vụ |
Chứng chỉ Ngoại ngữ |
Chứng chỉ tin học |
Chứng chỉ ngoại ngữ khác |
Diện ưu tiên |
996 |
TD437 |
Huỳnh Thị Thanh Thúy |
16/03/1989 |
Nữ |
Giáo dục công dân |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
|
Bậc 2 |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
997 |
TD990 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
15/05/1995 |
Nữ |
Giáo dục công dân |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
|
Bậc 2 |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
998 |
TD1280 |
Nguyễn Văn Nhựt |
12/06/1993 |
Nam |
Giáo dục công dân |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Giáo dục công dân |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
3 |
999 |
TD1295 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
27/02/1996 |
Nữ |
Giáo dục công dân |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
|
Trình độ B1 |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1000 |
TD782 |
Đinh Hoàng Phúc |
21/05/1995 |
Nam |
Giáo dục quốc phòng |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Giáo dục Quốc
phòng An ninh |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1001 |
TD575 |
Nguyễn Tuyết Minh |
06/03/1994 |
Nữ |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Hoá học |
|
Bậc 3 |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1002 |
TD729 |
Nguyễn Văn Thắng |
01/05/1993 |
Nam |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Hoá học |
|
Đại học |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1003 |
TD858 |
Nguyễn Ngô Anh Tuấn |
23/11/1997 |
Nam |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Hóa học |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1004 |
TD1122 |
Nguyễn Thị Phương Nhi |
22/05/1996 |
Nữ |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Hóa học |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1005 |
TD1210 |
Trần Thanh Quang |
10/08/1984 |
Nam |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Hóa học |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1006 |
TD1704 |
Bùi Thị Kim Ngân |
04/06/1994 |
Nữ |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Hóa học |
|
Bậc 2 |
Chứng chỉ: A, B, C được
cấp trước ngày 15 tháng 12 năm 2016 |
|
|
1007 |
TD1763 |
Lê Thị Hương |
06/12/1996 |
Nữ |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Hoá học |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1008 |
TD1766 |
Phan Thị Thơ |
26/02/1992 |
Nữ |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Hóa học |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1009 |
TD1808 |
Phạm Ngọc Tuấn |
16/04/1992 |
Nam |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Hóa học |
|
A2 (CEFR) |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1010 |
TD1975 |
Lê Thị Thu Hà |
25/07/1992 |
Nữ |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Hoá học |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được
cấp trước ngày 15 tháng 12 năm 2016 |
|
|
1011 |
TD2323 |
Nguyễn Công Tòa |
06/11/1998 |
Nam |
Hóa học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Hoá học |
|
IELTS 4-4.5 |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1012 |
TD484 |
Bùi Lương Mỹ Phụng |
18/09/1997 |
Nữ |
Ngữ văn |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Ngữ văn |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1013 |
TD721 |
Trần Thị Bích Chi |
12/06/1985 |
Nữ |
Ngữ văn |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Ngữ văn |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1014 |
TD1447 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
12/06/1997 |
Nữ |
Ngữ văn |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Ngữ văn |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1015 |
TD1609 |
Đỗ Thanh Hương |
20/10/1996 |
Nữ |
Ngữ văn |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Ngữ văn |
|
TOEFL PBT/ITP
360-449 |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1016 |
TD1015 |
Đặng Kim Thi |
10/03/1996 |
Nữ |
Sinh học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Sinh học |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1017 |
TD1229 |
Trịnh Thị Diệu Yến |
24/03/1996 |
Nữ |
Sinh học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Sinh học |
|
B1 (CEFR) |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1018 |
TD2116 |
Nguyễn Thành Luân |
29/01/1989 |
Nam |
Sinh học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Sinh -
KTNN |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1019 |
TD796 |
Trần Thanh Hiệp |
04/02/1997 |
Nam |
Thể dục |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Giáo dục Thể chất |
|
Bậc 2 |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1020 |
TD877 |
Nguyễn Thanh Phong |
01/01/1995 |
Nam |
Thể dục |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Giáo dục Thể chất |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1021 |
TD1247 |
Lê Minh Tâm |
25/09/1995 |
Nam |
Thể dục |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Giáo dục Thể chất |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1022 |
TD1231 |
Lâm Thanh Ngọc |
09/03/1994 |
Nữ |
Tiếng Anh |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Ngữ văn Anh |
|
Đại học |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
JLPT N5 |
|
1023 |
TD1486 |
Đặng Ánh Như |
31/08/1998 |
Nữ |
Tiếng Anh |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
Đại học |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
HSK cấp 3 |
|
1024 |
TD1700 |
Nguyễn Minh Trí |
19/11/1994 |
Nam |
Tiếng Anh |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Ngữ văn Anh |
|
Đại học |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
Đại học |
|
1025 |
TD445 |
Trần Thị Kim Thảo |
10/06/1994 |
Nữ |
Toán học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Toán học |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1026 |
TD763 |
Phan Lê Đại Cát |
28/01/1990 |
Nam |
Toán học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Toán học |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1027 |
TD779 |
Huỳnh Ngọc Phụng |
14/12/1990 |
Nữ |
Toán học |
THPT Phong Phú |
Thạc sĩ |
Sư phạm Toán học |
|
Bậc 3 |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1028 |
TD1029 |
Ngô Thị Minh Tâm |
17/11/1993 |
Nữ |
Toán học |
THPT Phong Phú |
Thạc sĩ |
Sư phạm Toán học |
|
B2 (CEFR) |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1029 |
TD1209 |
Nguyễn Thị Liêu Noa |
04/06/1992 |
Nữ |
Toán học |
THPT Phong Phú |
Thạc sĩ |
Sư phạm Toán học |
|
Bậc 2 |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1030 |
TD1750 |
Trần Minh Cường |
23/05/1986 |
Nam |
Toán học |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Toán học |
|
Bậc 2 |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1031 |
TD2202 |
Trần Ngọc Đến |
16/11/1989 |
Nam |
Toán học |
THPT Phong Phú |
Thạc sĩ |
Sư phạm Toán - Tin |
|
Trình độ B |
Đại học |
|
|
1032 |
TD487 |
Chung Anh Công Thoại |
18/06/1995 |
Nam |
Vật lý |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Vật lí |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1033 |
TD662 |
Lê Hoài Bảo |
06/11/1997 |
Nam |
Vật lý |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Vật lí |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ Ứng dụng
CNTT cơ bàn |
|
|
1034 |
TD1713 |
Trần Nhật Lệ |
10/05/1996 |
Nữ |
Vật lý |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Sư phạm Vật lí |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được
cấp trước ngày 15 tháng 12 năm 2016 |
|
|
1035 |
TD1952 |
Lương Nguyễn Thanh Thư |
11/08/1997 |
Nữ |
Vật lý |
THPT Phong Phú |
Đại học |
Vật lý |
|
Trình độ B |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|
1036 |
TD2324 |
Nguyễn Quốc Minh |
09/11/1991 |
Nam |
Vật lý |
THPT Phong Phú |
Thạc sĩ |
Sư phạm Vật lí |
|
Bậc 2 |
Chứng chỉ: A, B, C được cấp trước ngày 15 tháng
12 năm 2016 |
|
|